--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn hệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn hệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn hệ
+
Mountain system, mountain range
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơn hệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơn hệ"
:
san hô
sản hậu
sân hòe
sơn hà
sơn hào
sơn hệ
Lượt xem: 746
Từ vừa tra
+
sơn hệ
:
Mountain system, mountain range
+
mastered
:
đã được hiểu một cách thấu đáo, được sử dụng thành thạo
+
hình quạt
:
Sector
+
lạ miệng
:
Eaten for the first time, of a strange tasteMón này lạ miệngThis dish has a strange tasteĂn ngon, vì lạ miệngTo relish (some dish) because one eats it for the first time
+
trachea
:
(giải phẫu) khí quản, ống khí